Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 17-01-2022 - Cập nhật lúc 19:11 19/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 17-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 19:11 19/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 19 ngoại tệ tăng giá, 125 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 36 ngoại tệ tăng giá và 134 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,004.00 16,100.00 16,638.00
Đô la Canada CAD 17,828.00 17,972.00 18,243
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,300 24,651 25,273
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,523.00 3,639.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,416.54 3,548.03
Euro EUR 25,613 25,716 26,100
Bảng Anh GBP 30,551 30,828 31,293
Đô la Hồng Kông HKD 2,857.00 2,877.00 2,959.00
Yên Nhật JPY 19,373 19,583 20,157
Won Hàn Quốc KRW 16.50 18.33 20.10
Kip Lào LAK 0.00 1.31 2.26
Krone Na Uy NOK 0.00 2,528.74 0.00
Ðô la New Zealand NZD 15,185.00 15,277.00 15,649.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 16,433.00 16,594.00 17,115.00
Bạc Thái THB 604.00 667.00 719.00
Đô la Mỹ USD 22,570 22,570 22,950

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 875,000 898,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,943 28,420
GBP 31,406 32,741
JPY 158.48 167.74
HKD 3,179.47 3,314.60
AUD 16,542.79 17,245.90
CAD 18,212 18,986
RUB 0.00 294.77
Cập nhật lúc 19:11 19/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021